- Máy in mã vạch bixolon slp tx400 ( slp - tx400 )
- Mã sản phẩm: SLP-TX 400G
- Giá: 6.600.000 đ
- Xuất xứ: Chưa có VAT
- Bảo hành: 12 tháng
- Lượt xem: 21055
- In tem nhãn mã vạch phù hợp với siêu thị, nhà sách, shop thời trang, sản xuất qui mô vừa và nhỏ ngoài ra Máy in SLP TX400 có thể là: Máy in nhãn. Máy in mã vạch. Máy in RFID. Máy in WiFi. Máy in AIDC.
Giới thiệu sản phẩm
- Model : SLP TX400
- Hãng sản xuất : Bixolon
- Hình thức in In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực
- Tốc độ in 178mm/giây
- Độ phân giải 203 dpi
- Bộ ký tự Ký tự số : 95 Ký tự mở rộng : 128 X 23 Ký tự quốc tế : 32 Resident bitmap Fonts : 10 Có kiểu chữ True Type
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON SLP TX400
- Model : SLP TX400
- Hãng sản xuất : Bixolon
- Hình thức in In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực
- Tốc độ in 178mm/giây
- Độ phân giải 203 dpi
- Bộ ký tự Ký tự số : 95 Ký tự mở rộng : 128 X 23 Ký tự quốc tế : 32 Resident bitmap Fonts : 10 Có kiểu chữ True Type
- Kích cỡ ký tự 0 (09X15) 1 (12X20) 2 (16X25) 3 (19X30) 4 (24X38) 5 (32X50) 6 (48X76) 7 (22X34) 8 (28X44) 9 (37X58) Korean a 16×16(ascii: 9×15) Korean b 24×24(ascii:16×25) Korean c 20×20(ascii:12×20) Korean d 26×26(ascii:16×30) Korean e 20×26(ascii:16×30) GB2312 24×24(ascii:12×24),BIG5 24×24(ascii:12×24), Shift-JIS 24×24(ascii:12×24),Vector Font(Scaleable)
- Loại giấy Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold
- Khổ giấy Roll Type : 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch)
- Đường kính cuộn giấy tối đa 130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong)
- Cách lắp giấy Dễ dàng lắp giấy in
- Số dòng in 20 triệu dòng
- Tự động cắt 300,000 lần cắt (dao cắt tùy chọn thêm)
- Độ dài giấy in máy có thể in được 25Km
- Mã vạch Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D)
- Trình điều khiển -Windows Driver -Z Driver
- Bộ phận cảm biến Cảm biến qua khoàng trống, cảm biến qua phản chiếu, nhận biết khi sắp hết phim mực, nhận biết khi đầu in bị mở
- Cổng giao tiếp RS232C, LPT (IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet(Internal/External)
- Điện nguồn (Adapter) AC 100~240V / DC 24V, 3.75A
- Kích thước (rộng x dài x cao) 214 X 310 X 200 mm
- Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 45°C