Sản phẩm
Camera theo độ phân giải

Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M608DN (K0Q18A)

Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M608DN (K0Q18A)

Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M608DN (K0Q18A)

Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M608DN (K0Q18A)
  • Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M608DN (K0Q18A)
  • Mã sản phẩm: HP M608DN
  • Giá: 23.250.000 đ
  • Xuất xứ: Đã có VAT
  • Hãng sản xuất: HP
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Lượt xem: 67352
  • - Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M608DN hỗ trợ chức năng in một mặt và in hai mặt. - Khổ giấy in: A4. - Tốc độ in: Lên đến 65 ppm (letter), tốc độ in hai mặt 53 ppm (letter). - Tốc độ bộ xử lý: 1.2 GHz. - Dung lượng bộ nhớ: 512 MB lên đến 1.5 GB, MAX, dung lượng lớn max, khi lắp đặt DIMM Phụ kiện 1 GB. - Chất lượng in tốt nhất: Lên đến 1200 x 1200 dpi.
Giới thiệu sản phẩm

Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M608DN (K0Q18A)

- Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M608DN hỗ trợ chức năng in một mặt và in hai mặt.

- Khổ giấy in: A4.

- Tốc độ in: Lên đến 65 ppm (letter), tốc độ in hai mặt 53 ppm (letter).

- Tốc độ bộ xử lý: 1.2 GHz.

- Dung lượng bộ nhớ: 512 MB lên đến 1.5 GB, MAX, dung lượng lớn max, khi lắp đặt DIMM Phụ kiện 1 GB. 

- Chất lượng in tốt nhất: Lên đến 1200 x 1200 dpi.

- Thời gian in trang đầu tiên (sẵn sàng): Nhanh 5.3 giây. 

- Khả năng in di động: HP ePrint; Apple AirPrint™, Mopria-certified.

- Khay nạp giấy đầu vào: Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 500 tờ; ngăn giấy ra 500 tờ mặt in hướng xuống dưới.

- Màn hình: Màn hình LCD QVGA 2,7 inch (6,86 cm) (đồ họa màu) xoay (góc điều chỉnh được).

- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 5000-25000 trang/ tháng.

- Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: Lên đến 275,000 trang.

- Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 Device, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network.

Đặc tính kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN
Tốc độ in đen trắng Thông thường: Lên đến 65 trang/phút
In trang đầu tiên (sẵn sàn) Nhanh 5.3 giây
Chất lượng in tốt nhất Lên đến 1200 x 1200 dpi
Công nghệ độ phân giải in HP FastRes 1200; 1200 x 1200 dpi
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng Lên đến 275000 trang
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị 5000 đến 25000
Công nghệ in Laser
Tốc độ bộ xử lý 1.2 GHz
Ngôn ngữ in HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (phiên bản 1.7), Apple AirPrint™
Màn hình Màn hình LCD QVGA 2,7 inch (6,86 cm) (đồ họa màu) xoay (góc điều chỉnh được)
KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Khả năng in di động HP ePrint; Apple AirPrint™, Mopria-certified
Khả năng kết nối không dây Tùy chọn, được kích hoạt khi mua Máy chủ In HP Jetdirect 2900nw J8031A hoặc Phụ kiện NFC/Không dây HP Jetdirect 3000w J8030A
Kết nối, tiêu chuẩn 1 thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 mạng Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ NHỚ
Bộ nhớ 512 MB
Bộ nhớ tối đa 1.5 GB, bộ nhớ Max, khi lắp đặt DIMM Phụ kiện 1 GB
XỬ LÝ GIẤY
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay giấy ra 500 tờ
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media A4, A5, A6, B5, B6, C6, DL
Tùy chỉnh kích thước giấy 76 x 127 mm đến 216 x 356 mm
In hai mặt Tự động (Tiêu chuẩn)
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tối thiểu (RxSxC) 431 x 466 x 380 mm
Kích thước tối đa (RxSxC) 431 x 1040 x 453 mm
Trọng lượng 21.6 kg
Trọng lượng gói hàng 27.2 kg
Thông số kỹ thuật

Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M608DN (K0Q18A)

- Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M608DN hỗ trợ chức năng in một mặt và in hai mặt.

- Khổ giấy in: A4.

- Tốc độ in: Lên đến 65 ppm (letter), tốc độ in hai mặt 53 ppm (letter).

- Tốc độ bộ xử lý: 1.2 GHz.

- Dung lượng bộ nhớ: 512 MB lên đến 1.5 GB, MAX, dung lượng lớn max, khi lắp đặt DIMM Phụ kiện 1 GB. 

- Chất lượng in tốt nhất: Lên đến 1200 x 1200 dpi.

- Thời gian in trang đầu tiên (sẵn sàng): Nhanh 5.3 giây. 

- Khả năng in di động: HP ePrint; Apple AirPrint™, Mopria-certified.

- Khay nạp giấy đầu vào: Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 500 tờ; ngăn giấy ra 500 tờ mặt in hướng xuống dưới.

- Màn hình: Màn hình LCD QVGA 2,7 inch (6,86 cm) (đồ họa màu) xoay (góc điều chỉnh được).

- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 5000-25000 trang/ tháng.

- Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: Lên đến 275,000 trang.

- Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 Device, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network.

Đặc tính kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN
Tốc độ in đen trắng Thông thường: Lên đến 65 trang/phút
In trang đầu tiên (sẵn sàn) Nhanh 5.3 giây
Chất lượng in tốt nhất Lên đến 1200 x 1200 dpi
Công nghệ độ phân giải in HP FastRes 1200; 1200 x 1200 dpi
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng Lên đến 275000 trang
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị 5000 đến 25000
Công nghệ in Laser
Tốc độ bộ xử lý 1.2 GHz
Ngôn ngữ in HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (phiên bản 1.7), Apple AirPrint™
Màn hình Màn hình LCD QVGA 2,7 inch (6,86 cm) (đồ họa màu) xoay (góc điều chỉnh được)
KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Khả năng in di động HP ePrint; Apple AirPrint™, Mopria-certified
Khả năng kết nối không dây Tùy chọn, được kích hoạt khi mua Máy chủ In HP Jetdirect 2900nw J8031A hoặc Phụ kiện NFC/Không dây HP Jetdirect 3000w J8030A
Kết nối, tiêu chuẩn 1 thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 mạng Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ NHỚ
Bộ nhớ 512 MB
Bộ nhớ tối đa 1.5 GB, bộ nhớ Max, khi lắp đặt DIMM Phụ kiện 1 GB
XỬ LÝ GIẤY
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay giấy ra 500 tờ
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media A4, A5, A6, B5, B6, C6, DL
Tùy chỉnh kích thước giấy 76 x 127 mm đến 216 x 356 mm
In hai mặt Tự động (Tiêu chuẩn)
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tối thiểu (RxSxC) 431 x 466 x 380 mm
Kích thước tối đa (RxSxC) 431 x 1040 x 453 mm
Trọng lượng 21.6 kg
Trọng lượng gói hàng 27.2 kg
Sản phẩm cùng loại

Copyright © 2021 Bản quyền thuộc về Công Ty COMETECH